Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんかくか
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...