本格化
ほんかくか「BỔN CÁCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức

Bảng chia động từ của 本格化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 本格化する/ほんかくかする |
Quá khứ (た) | 本格化した |
Phủ định (未然) | 本格化しない |
Lịch sự (丁寧) | 本格化します |
te (て) | 本格化して |
Khả năng (可能) | 本格化できる |
Thụ động (受身) | 本格化される |
Sai khiến (使役) | 本格化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 本格化すられる |
Điều kiện (条件) | 本格化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 本格化しろ |
Ý chí (意向) | 本格化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 本格化するな |
ほんかくか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんかくか
本格化
ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
Các từ liên quan tới ほんかくか
sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
Gramineae
người dịch, máy truyền tin
jib sail
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
lượng giác học
xem Japanize