Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんけほんもと
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
ほど
Càng... càng...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N5
~がほしいです
Muốn