ほんけほんもと
Nơi sinh; sinh quán
Người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo

ほんけほんもと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんけほんもと
ほんけほんもと
nơi sinh
本家本元
ほんけほんもと
nơi sinh
Các từ liên quan tới ほんけほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
nơi sinh; sinh quán
hàng thật,cách nói phương ngữ Kansa
けんもほろろ けんもほろほろ
ngắn gọn; cộc lốc; cụt ngủn; lỗ mãng; cộc cằn
cây, giá chữ thập, cái nòng, biểu đồ hình cây, ở bậc cao nhất của ngành nghề, gặp khó khăn lúng túng, bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây, cho nòng vào, hãm vào vòng khó khăn lúng túng
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ, dịp rửa thù
cool, collected