Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんとにあった! 呪いのビデオシリーズの一覧
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia