Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
のほほんと
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
あとのほう
chậm hơn
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ほっとうにん
người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
ほのぼのと
lờ mờ, mập mờ, mờ nhạt
ととのった
ngăn nắp