Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんとに久しぶりだね (曲)
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)