Các từ liên quan tới ほんとに久しぶりだね (曲)
久しぶりに ひさしぶりに
sau một thời gian dài (lâu)
chắc, bền, dũng cảm, can đảm; kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập, người chắc mập, người mập mạp, quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp, bia nâu nặng
久しぶり ひさしぶり
đã bao lâu nay.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
お久しぶり おひさしぶり
đã lâu không gặp
người chất hàng, người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở
sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy, thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền
sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành