Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんをかねにかえる
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được