Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かねをかける かねをかける
tiền cược
腹に据えかねる はらにすえかねる
Không thể kìm nén sự tức giận
本を金に換える ほんをきんにかえる
đổi sách lấy tiền
堪えかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
頭をかかえる あたまをかかえる
bị lúng túng rất nhiều, gặp rắc rối
にほんか
xem Japanize
お金を変える おかねをかえる
đổi tiền.
ほかんにん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ