ほんをかねにかえる
Exchange book for money

ほんをかねにかえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほんをかねにかえる
xem Japanize
腹に据えかねる はらにすえかねる
Không thể kìm nén sự tức giận
かねをかける かねをかける
tiền cược
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
illustrate book with pictures
本を金に換える ほんをきんにかえる
đổi sách lấy tiền
堪えかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn