Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほんをひろげる
N3
上げる
Làm... xong
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai