本を広げる
ほんをひろげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng

Bảng chia động từ của 本を広げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 本を広げる/ほんをひろげるる |
Quá khứ (た) | 本を広げた |
Phủ định (未然) | 本を広げない |
Lịch sự (丁寧) | 本を広げます |
te (て) | 本を広げて |
Khả năng (可能) | 本を広げられる |
Thụ động (受身) | 本を広げられる |
Sai khiến (使役) | 本を広げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 本を広げられる |
Điều kiện (条件) | 本を広げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 本を広げいろ |
Ý chí (意向) | 本を広げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 本を広げるな |
ほんをひろげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんをひろげる
本を広げる
ほんをひろげる
cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
ほんをひろげる
cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng