Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼいすた!
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
たいです
Muốn
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
やすい
Dễ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~