Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼたぼた
drip drip
紡錘体 ぼうすいたい
bộ máy trục chính
すいぼつ
dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn, tầng lớp cùng khổ trong xã hội
推進母体 すいしんぼたい
cơ quan thúc đẩy chính; cơ quan đầu tàu
ぼったい
appearing quite...
襷星 たすきぼし
sao dực
錐体細胞 すいたいさいぼう
tế bào hình nón
いぼ いぼ
mụn cóc