Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼうにふる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt