棒に振る
ぼうにふる「BỔNG CHẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lãng phí, đánh mất

Bảng chia động từ của 棒に振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棒に振る/ぼうにふるる |
Quá khứ (た) | 棒に振った |
Phủ định (未然) | 棒に振らない |
Lịch sự (丁寧) | 棒に振ります |
te (て) | 棒に振って |
Khả năng (可能) | 棒に振れる |
Thụ động (受身) | 棒に振られる |
Sai khiến (使役) | 棒に振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棒に振られる |
Điều kiện (条件) | 棒に振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 棒に振れ |
Ý chí (意向) | 棒に振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 棒に振るな |
ぼうにふる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうにふる
棒に振る
ぼうにふる
lãng phí, đánh mất
ぼうにふる
sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần