Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくのまち わたしのまち
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa