Các từ liên quan tới ぼくのまち わたしのまち
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
のた打ち回る のたうちまわる
quằn quại, lăn lóc
lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên, nổ tung, mọc lên
đũng quần.
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
悪の巷 あくのちまた
Thế giới tội ác ngầm.
宣わく のたまわく
according to...,... says
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với