Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくのエリ 200歳の少女
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...