Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.
歳の市 としのいち
chợ cuối năm.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
天使の様な少女 てんしのようなしょうじょ
thiếu nữ như thiên sứ.