Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくの生まれた日
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...