Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
生まれ付く うまれつく
để (thì) định sẵn cho
生まれつく うまれつく
Những thứ bẩm sinh, có từ khi sinh ra
生日 せいじつ うまれび いくひ
birthday
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.