Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくは地球と歌う
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...