Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地歌 じうた
một (kiểu (của)) bài hát người
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
全地球 ぜんちきゅう
toàn cầu
地球サミット ちきゅうサミット
Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất
地球化 ちきゅうか
terraforming
地球局 ちきゅうきょく
trạm mặt đất