Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
地歌 じうた
một (kiểu (của)) bài hát người
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
歌うこと うたうこと
việc hát
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.