Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくらのテレビゲーム検定 ピコッと!うでだめし
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...