Các từ liên quan tới ぼくらのテレビゲーム検定 ピコッと!うでだめし
テレビゲーム テレビ・ゲーム
trò chơi điện tử
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
người ngu dốt, người đần độn
でたらめ(だ) でたらめ(だ)
Nói dối, không đúng sự thật
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
木偶の坊 でくのぼう
người ngu dốt, người đần độn