Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼっか
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên