ぼっか
Người chăn súc vật, mục đồng, có tính chất đồng quê, đồng cỏ, mục sư, bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê..., thư của mục sư gửi cho con chiên

ぼっか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼっか
ぼっか
người chăn súc vật, mục đồng, có tính chất đồng quê, đồng cỏ, mục sư, bức hoạ đồng quê
墨家
ぼっか ぼくか
mohist, tín đồ của mo thuyết
ぼる
to ask a high price, to overcharge
牧歌
ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê
木瓜
もっこう もこう ぼけ ボケ ぼっか もけ
cây mộc qua Nhật
Các từ liên quan tới ぼっか
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
快を貪る かいをむさぼる こころよをむさぼる
Tận hưởng niềm vui
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)
詩人墨客 しじんぼっかく しじんぼっきゃく しじんぼっかく、しじんぼっきゃく
nhà thơ, thi sỹ, những người có tâm hồn nghệ sỹ, tâm hồn thơ ca
nghệ sĩ, hoạ sĩ
牧歌的 ぼっかてき
đồng quê; thôn dã
người chăn súc vật, mục đồng, có tính chất đồng quê, đồng cỏ, mục sư, bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê..., thư của mục sư gửi cho con chiên
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên