Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼっする
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)