没する
ぼっする「MỘT」
Qua đời, chết
Biến mất
Tịch thu
☆ Suru verb - special class
Chìm, đi xuống, đặt

ぼっする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼっする
没する
ぼっする
chìm, đi xuống, đặt
ぼっする
con súc sắc, số phận đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo