Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼつがてき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
について
Về...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…