ぼつがてき
Khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người
Không ích kỷ, quên mình, vị tha, vì người

ぼつがてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼつがてき
ぼつがてき
khiêm tốn
没我的
ぼつがてき
Khiêm tốn
Các từ liên quan tới ぼつがてき
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
つぼ焼き つぼやき
shellfish cooked in its own shell (esp. turban shell)
liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học, bình thảnh, khôn ngoan, thông thái
てぼ てぼ
rổ, rá lọc
không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan, không có cá tính con người, không ngôi
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
squelching