Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼろくそに言う
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Suy đoán
…だろうに
Có lẽ, chắc hẳn là ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…だろうに
Ai cũng biết ... ấy vậy mà
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là