ぼろくそに言う
ぼろくそにいう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Nói cho xấu

Bảng chia động từ của ぼろくそに言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぼろくそに言う/ぼろくそにいうう |
Quá khứ (た) | ぼろくそに言った |
Phủ định (未然) | ぼろくそに言わない |
Lịch sự (丁寧) | ぼろくそに言います |
te (て) | ぼろくそに言って |
Khả năng (可能) | ぼろくそに言える |
Thụ động (受身) | ぼろくそに言われる |
Sai khiến (使役) | ぼろくそに言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぼろくそに言う |
Điều kiện (条件) | ぼろくそに言えば |
Mệnh lệnh (命令) | ぼろくそに言え |
Ý chí (意向) | ぼろくそに言おう |
Cấm chỉ(禁止) | ぼろくそに言うな |
ぼろくそに言う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼろくそに言う
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
lam lũ ,trở nên nhàu nát/ rách nát
vụn
vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than, bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than
肉細 にくぼそ
Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy)
糞みそに言う くそみそにいう
Chỉ trích một cách khốc liệt
ぼろ糞 ぼろくそ ボロクソ
không ra gì, không có giá trị
go up tower