Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼろを着いている
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc