ぼろを着いている
ぼろをついている
Đói rách.

ぼろを着いている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼろを着いている
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち着いている おちついている
bình tĩnh
誓いを立てている ちかいをたてている
để ở dưới là một lời thề
ぼろい ボロい
có lợi; sinh lãi.
ぼろを出す ぼろをだす
phát hiện ra khiếm khuyết; phát hiện lỗi.
塾を開いている じゅくをひらいている
mở trường luyên thi, mở trường tư nhân
服を着る ふくをきる
mặc quần áo.
罪を着る つみをきる
nhận (tội lỗi của người khác) về mình