Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼんやりする
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
やすい
Dễ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N4
んですが
Chẳng là