Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
薄ぼんやり うすぼんやり
mờ nhạt, lờ mờ
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
ひんやりする
cảm thấy mát mẻ.
ぼんやりした
đãng trí
やぼてん
tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa
ぼやける
mờ đi; nhạt đi; trở nên nhạt nhòa
ぼやかす
làm mờ; làm cho không rõ ràng