Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽいする
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)