ぽいする
☆ Suru verb - special class, tha động từ
Vứt đi; ném đi; bỏ lại
彼
は
大切
な
書類
をぽいしてしまった。
Anh ấy đã bỏ lại tài liệu quan trọng.

ぽいする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぽいする
chảy thành dòng lớn.
進歩する しんぽする
tiến bộ.
散歩する さんぽ さんぽする
đi dạo
すっぽ抜ける すっぽぬける
trượt khỏi, tuột khỏi
すぽん スポン
snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
一歩一歩実現する いっぽいっぽじつげんする
thực hiện từng bước.
返報する へんぽうする
báo đáp.