Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽたぽた
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
たら
Nếu... thì...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy