Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぽたぽた焼 ぽたぽたやき
bánh gạo
ぽたぽた落ちる ぽたぽたおちる
rơi nhỏ giọt; chảy thành dòng nhỏ.
ポタポタ落ちる ポタポタおちる ぽたぽたおちる
rơi xuống từng giọt, nhỏ giọt
たんぽぽ
bồ công anh.
蒲公英 たんぽぽ
cây bồ công anh Trung quốc
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
湯たんぽ ゆたんぽ
Chai nước nóng
たんぽ槍 たんぽやり
giáo tập luyện có đầu bọc mềm