Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽつねんと
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa