ぽつねんと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Solitarily, in a lonely fashion, all alone, by oneself

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ぽつねんと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぽつねんとする |
Quá khứ (た) | ぽつねんとした |
Phủ định (未然) | ぽつねんとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぽつねんとします |
te (て) | ぽつねんとして |
Khả năng (可能) | ぽつねんとできる |
Thụ động (受身) | ぽつねんとされる |
Sai khiến (使役) | ぽつねんとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぽつねんとすられる |
Điều kiện (条件) | ぽつねんとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぽつねんとしろ |
Ý chí (意向) | ぽつねんとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぽつねんとするな |