Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽんつく
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích