Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぽつぽつ
từng chút một, từng mảnh, điểm
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽつ ぽつ
Dấu chấm
ぽくぽく
rhythmically (beating, e.g. gong)
ぽん ぽん
một tiếng kêu
ぽんぽこ
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
たんぽぽ
bồ công anh.
ぽつり ぽつん ぽっつり
isolated, standing alone