Kết quả tra cứu ngữ pháp của まいおりる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện