舞い降りる
まいおりる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Leo xuống, xuống xe, hạ cánh

Bảng chia động từ của 舞い降りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舞い降りる/まいおりるる |
Quá khứ (た) | 舞い降りた |
Phủ định (未然) | 舞い降りない |
Lịch sự (丁寧) | 舞い降ります |
te (て) | 舞い降りて |
Khả năng (可能) | 舞い降りられる |
Thụ động (受身) | 舞い降りられる |
Sai khiến (使役) | 舞い降りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舞い降りられる |
Điều kiện (条件) | 舞い降りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舞い降りいろ |
Ý chí (意向) | 舞い降りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舞い降りるな |
まいおりる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まいおりる
舞い降りる
まいおりる
leo xuống, xuống xe, hạ cánh
まいおりる
cháy, bùng cháy, bốc cháy.
Các từ liên quan tới まいおりる
chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), ; chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết
お墓まいり おはか まいり
Tảo mộ
cái bô; bô trẻ con
織り交ざる おりまざる
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại
織り交ぜる おりまぜる
đan kết hợp
折曲げる おりまげる
gấp
折り曲げる おりまげる
gập cong, uốn cong
khổ hai, số tờ, trang sổ, Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)