Kết quả tra cứu ngữ pháp của まいにちハングル講座
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
まま(に)
Theo như
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Khoảng thời gian ngắn
いまに
Sắp sửa, ngay bây giờ