Các từ liên quan tới まいにちハングル講座
講座 こうざ
bàn toán
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
tiếng Triều tiên.
ハングル語 ハングルご
tiếng Hàn Quốc (Tiếng Hàn hay Hàn ngữ hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ là một loại ngôn ngữ Đông Á)
通信講座 つうしんこうざ
khóa học từ xa
集中講座 しゅうちゅうこうざ
khoá học cấp tốc
公開講座 こうかいこうざ
mở rộng thuyết trình
day by day